Có 2 kết quả:

出国 chū guó ㄔㄨ ㄍㄨㄛˊ出國 chū guó ㄔㄨ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go abroad
(2) to leave the country
(3) emigration

Bình luận 0