Có 2 kết quả:
出国 chū guó ㄔㄨ ㄍㄨㄛˊ • 出國 chū guó ㄔㄨ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go abroad
(2) to leave the country
(3) emigration
(2) to leave the country
(3) emigration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go abroad
(2) to leave the country
(3) emigration
(2) to leave the country
(3) emigration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0